Vợt Tennis Head Extreme MPL 2022 (285gr)
Vợt Tennis HEAD EXTREME MPL 2022 285gr
Phiên Bản Trọng Lượng Nhẹ 285gr của Extreme MP mang đến sự tự tin và có trọng lượng lý tưởng cho người chơi phong trào
Được nâng cấp bằng vật liệu Auxetic để mang lại cảm giác tiếp bóng thật tay hơn, Extreme MP Lite 2022 của Head thừa hưởng tính năng tạo xoáy và tạo lực của bản Extreme MP 300gr nhưng thân thiện với đa số người sử dụng và linh hoạt hơn. Với trọng lượng “vàng” 285gr của khung vợt, Extreme MP Lite giúp người chơi vung vợt nhanh hơn, nhờ đó đánh bóng sớm và chủ động hơn, gây sức ép được với đối phương bên kia lưới.
Phiên bản Extreme 2022 cũng đã được hãng Head tinh chỉnh để cây vợt nhẹ đầu hơn một chút, giúp tăng tốc độ đầu vợt để tạo xoáy hiệu quả. Cây vợt đã được gia cố vật liệu Auxetic mới nhất của Head ở phần chạc ba cổ vợt, tối ưu hóa được cảm giác tiếp bóng cho người chơi. Công nghệ vật liệu Graphene 360 của phiên bản cũ vẫn được bảo tồn ở phiên bản mới này, đảm được độ cân bằng, lực đánh và cảm giác đánh bóng.
Tất cả những cải tiến mới ở trên ở phiên bản Extreme MP Lite vức sức này đã đem đến cho người chơi một vũ khí đánh bóng khá toàn diện và uy lực.
--------------------------------------------
Sport House đã có nhiều bài đánh giá về các dòng vợt tennis chính hãng hiện nay cũng như các hướng dẫn về thông số vợt, bạn đọc có thể tìm thấy các thông tin hữu ích tại chuyên trang này khi cần mua một cây vợt tennis mới:
Nếu bạn muốn trải nghiệm và đang băn khoăn nên mua vợt tennis chính hãng ở đâu? Hãy đến showroom Sport House để tham khảo và trao đổi thêm với đội ngũ tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm của Tennis House, hoặc liên hệ với số hotline bán hàng 24/7:
Miền Bắc: 0935 0303 68 / 0931 38 5252
Miền Nam: 090 779 6118
Website: www.sporthouse.vn
Facebook: https://www.facebook.com/sporthouse.vn
Thông số kĩ thuật | Technology | |
---|---|---|
Kích cỡ mặt vợt | 645 cm² / 100 in² | |
Chiều dài vợt | 685 mm / 27.0 in | |
Trọng lượng vợt chưa có dây (+/- 5g) | 285 g / 10.1 oz | |
Trọng lượng vợt đã có dây | ||
Độ cân bằng (chưa có dây) | 325 mm / 0.7 in HL | |
Độ cân bằng (đã có dây) | ||
Trọng lượng vung | ||
Độ cứng | ||
Độ dày thành vợt | 23/26/21 mm | |
Chất liệu | ||
Cốt vợt | ||
Mật độ dây | 16/ 19 | |
Độ căng dây (khuyến nghị) |